Có 2 kết quả:
两头 liǎng tóu ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ • 兩頭 liǎng tóu ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both ends
(2) both parties to a deal
(2) both parties to a deal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both ends
(2) both parties to a deal
(2) both parties to a deal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0