Có 2 kết quả:

两头 liǎng tóu ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ兩頭 liǎng tóu ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) both ends
(2) both parties to a deal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) both ends
(2) both parties to a deal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0